Hotline:0961 116 783
Thông số kỹ thuật | ||
Đường kính tiện lớn nhất qua băng | mm | 450 |
Đường kính tiện lớn nhất qua bàn xe dao | mm | 280 |
Đường kính phôi tối đa | mm | 280 |
Chiều dài phôi tối đa | mm | 330 |
Kích thước mâm cặp | mm | 150/175 |
Khoan trục chính | mm | 45 |
Trục chính | ||
Tốc độ trục chính | rpm | 6000 |
Công suất (tối đa) | kW | 11 |
Mũi trục chính | A2-5 | |
Hành trình trục và độ ăn dao | ||
Hành trình trục X | mm | 150+10 |
Hành trình trục Z | mm | 350 |
Tốc độ ăn dao trục X/Z | m/min | 36 |
Tốc độ làm việc truc X/Z | m/min | 10 |
Thay đổi dụng cụ | ||
Số lượng dụng cụ | pc. | 10 |
Đường kính dụng cụ | mm | 20 |
Shank boring bar | mm | 25 |
Thời gian thay đổi dụng cụ | sec. | 0.5 |
Ụ động | ||
Côn trục chính | MT 3 | |
Trọng lượng và kích cỡ | ||
Dung tích bình | l | 120 |
Kích thước máy (D x R) | mm | 1900 x 1300 |
Trọng lượng máy | kg | 2700 |